浮尸 fúshī
volume volume

Từ hán việt: 【phù thi】

Đọc nhanh: 浮尸 (phù thi). Ý nghĩa là: xác chết trôi; xác trôi trên mặt nước; thây chết trôi.

Ý Nghĩa của "浮尸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浮尸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xác chết trôi; xác trôi trên mặt nước; thây chết trôi

浮在水上的尸体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮尸

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 下沉 xiàchén 烟气 yānqì 上浮 shàngfú

    - Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên

  • volume volume

    - yǒu 浮额 fúé 资金 zījīn

    - Anh ấy có tiền vốn dư thừa.

  • volume volume

    - 从弃 cóngqì 尸点 shīdiǎn 开始 kāishǐ 向外 xiàngwài 辐射 fúshè

    - Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.

  • volume volume

    - shī zhǎng 这次 zhècì 会议 huìyì

    - Anh ấy chủ trì cuộc họp này.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù hěn 轻浮 qīngfú

    - Thái độ của anh ấy rất hời hợt.

  • volume volume

    - 浮面 fúmiàn 上装 shàngzhuāng 出像 chūxiàng 没事 méishì de 样子 yàngzi

    - ngoài mặt nó giả vờ như chẳng có chuyện gì cả.

  • volume volume

    - de 影像 yǐngxiàng 时刻 shíkè zài 眼前 yǎnqián 浮现 fúxiàn

    - những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.

  • volume volume

    - duì 社会 shèhuì de 认识 rènshí hěn 浮浅 fúqiǎn

    - nhận thức của anh ấy về xã hội rất thiển cận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+0 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:S (尸)
    • Bảng mã:U+5C38
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao