Đọc nhanh: 浮尸 (phù thi). Ý nghĩa là: xác chết trôi; xác trôi trên mặt nước; thây chết trôi.
浮尸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xác chết trôi; xác trôi trên mặt nước; thây chết trôi
浮在水上的尸体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮尸
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 他 有 浮额 资金
- Anh ấy có tiền vốn dư thừa.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 他 尸 掌 这次 会议
- Anh ấy chủ trì cuộc họp này.
- 他 的 态度 很 轻浮
- Thái độ của anh ấy rất hời hợt.
- 他 浮面 上装 出像 没事 的 样子
- ngoài mặt nó giả vờ như chẳng có chuyện gì cả.
- 他 的 影像 时刻 在 我 眼前 浮现
- những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.
- 他 对 社会 的 认识 很 浮浅
- nhận thức của anh ấy về xã hội rất thiển cận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尸›
浮›