Đọc nhanh: 尸体袋 (thi thể đại). Ý nghĩa là: túi đựng cơ thể.
尸体袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi đựng cơ thể
body bag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尸体袋
- 承办 殡葬 者 准备 埋葬 尸体
- Người tổ chức tang lễ chuẩn bị chôn cất xác chết.
- 在 举行 葬礼 以前 尸体 被 放在 棺材 里
- Trước khi tổ chức đám tang, xác chết được đặt trong quan tài.
- 尸体 已经 腐化
- thi thể đã thối rữa
- 我们 就是 在 这 找到 了 托尼 烧焦 的 尸体
- Đây là nơi chúng tôi tìm thấy hài cốt cháy đen của Tony.
- 警察 发现 了 两具 尸体
- Cảnh sát phát hiện hai xác chết.
- 山姆 · 梅森 给 尸体 做 防腐 以 争取时间 然后
- Sam Mason ướp xác để câu giờ rồi phi tang xác
- 他 在 他们 死后 摆放 他们 的 尸体
- Anh ta đặt các thi thể sau khi chết.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
尸›
袋›