Đọc nhanh: 就此 (tựu thử). Ý nghĩa là: chính chỗ ấy; lúc ấy; đến đây; từ đấy; lúc đó. Ví dụ : - 就此前往。 đi từ đấy.. - 文章就此结束。 bài văn kết thúc ở đây.
就此 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính chỗ ấy; lúc ấy; đến đây; từ đấy; lúc đó
就在此地或此时
- 就此 前往
- đi từ đấy.
- 文章 就此结束
- bài văn kết thúc ở đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 就此
- 就此 了 帐
- thế là xong xuôi.
- 文章 就此结束
- bài văn kết thúc ở đây.
- 就此 前往
- đi từ đấy.
- 他 懒得 萎靡不振 , 因此 早就 未老先衰 了
- Anh ấy lười biếng vận động, vì vậy sớm sẽ chưa già đã yếu.
- 他 何以 取得 如此 成就 ?
- Anh ấy dựa vào gì để đạt được thành tựu như vậy?
- 如此说来 , 这 就是 大 问题
- Nói vậy thì đây là vấn đề lớn rồi.
- 事已至此 , 只好 就 这样 了
- sự việc đã đến nước này, đành phải như vậy.
- 因此 有效 对付 这些 常见病 就是 我们 最 迫切需要 解决 的 问题
- Vì vậy, vấn đề cấp bách nhất mà chúng ta cần giải quyết là cách hiệu quả để đối phó với những bệnh thông thường này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
就›
此›