Đọc nhanh: 就寝时间 (tựu tẩm thì gian). Ý nghĩa là: giờ đi ngủ.
就寝时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giờ đi ngủ
bedtime
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 就寝时间
- 要 爱惜 时间 , 因为 时间 就是 生命
- Phải biết trân trọng thời gian, bởi thời gian chính là sinh mệnh.
- 时间 太紧 了 , 好歹 吃 点儿 就行了
- thời gian quá gấp, dù sao cũng ăn một tí đã mới được!
- 如果 阁下 愿意 给 我 时间 , 我 就 能 拿出 证据 来
- Nếu ngài đồng ý cho tôi thời gian, tôi có thể đưa ra bằng chứng.
- 时间 快到 , 就要 出工 了
- sắp đến giờ, phải đi làm đây.
- 我怕 耽误 他 的 时间 , 谈 了 一会儿 就 告辞 走 了
- tôi sợ làm lỡ thời gian của anh ấy, nói chuyện một lúc thì cáo từ.
- 翘课 就 像 怀孕 时间 久 了 终究会 被 发现 的
- Cúp học cũng giống như mang bầu, thời gian lâu rồi cuối cùng cũng sẽ phát hiện ra
- 我 刚才 只是 主张 应该 外出 就餐 , 以 节省时间
- Tôi vừa mới chỉ đề xuất rằng chúng ta nên đi ăn ngoài để tiết kiệm thời gian.
- 只要 有 时间 , 我 就 来看 你
- Chỉ cần có thời gian, tôi sẽ đến gặp em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寝›
就›
时›
间›