Đọc nhanh: 就业率 (tựu nghiệp suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ việc làm.
就业率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ việc làm
employment rate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 就业率
- 兴旺 的 产业 促进 了 就业
- Ngành công nghiệp thịnh vượng đã thúc đẩy việc làm.
- 业已 准备就绪
- đã chuẩn bị xong
- 他 今年 就要 毕业 了
- Anh ấy sẽ tốt nghiệp trong năm nay.
- 他 下个月 就要 毕业 了
- Tháng sau anh ấy sắp tốt nghiệp rồi.
- 你 宏大 的 商业 计划 就是
- Kế hoạch kinh doanh lớn của bạn là bánh nướng nhỏ
- 失业率 大幅度 下降
- Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể.
- 同样 的 劳动力 , 操作方法 不同 , 生产 效率 就 会 有 很大 的 差异
- Sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
就›
率›