Đọc nhanh: 就业机会 (tựu nghiệp cơ hội). Ý nghĩa là: cơ hội việc làm, công việc đang tuyển nhân viên.
就业机会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cơ hội việc làm
employment opportunity
✪ 2. công việc đang tuyển nhân viên
job opening
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 就业机会
- 他 在 寻找 就业机会
- Anh ấy đang tìm cơ hội việc làm.
- 公司 就业 的 机会 很多
- Cơ hội tìm việc ở công ty rất nhiều.
- 这个 地方 就业机会 很多
- Nơi này có nhiều cơ hội việc làm.
- 成分 不同 影响 了 就业机会
- Tầng lớp khác nhau ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.
- 女性 的 就业机会 越来越 多
- Cơ hội việc làm của phụ nữ ngày càng nhiều.
- 没有 工业 , 我们 就 会 灭亡 而 不 成其为 独立国家
- Nếu không có công nghiệp, chúng ta sẽ diệt vong nếu không trở thành một quốc gia độc lập.
- 你 再 不 回头 , 机会 就 没 了
- Nếu bạn không quay lại sẽ mất hết cơ hội.
- 她 发掘 了 一个 商业机会
- Cô phát hiện ra một cơ hội kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
会›
就›
机›