就业机会 jiùyè jīhuì
volume volume

Từ hán việt: 【tựu nghiệp cơ hội】

Đọc nhanh: 就业机会 (tựu nghiệp cơ hội). Ý nghĩa là: cơ hội việc làm, công việc đang tuyển nhân viên.

Ý Nghĩa của "就业机会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

就业机会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cơ hội việc làm

employment opportunity

✪ 2. công việc đang tuyển nhân viên

job opening

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 就业机会

  • volume volume

    - zài 寻找 xúnzhǎo 就业机会 jiùyèjīhuì

    - Anh ấy đang tìm cơ hội việc làm.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 就业 jiùyè de 机会 jīhuì 很多 hěnduō

    - Cơ hội tìm việc ở công ty rất nhiều.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地方 dìfāng 就业机会 jiùyèjīhuì 很多 hěnduō

    - Nơi này có nhiều cơ hội việc làm.

  • volume volume

    - 成分 chéngfèn 不同 bùtóng 影响 yǐngxiǎng le 就业机会 jiùyèjīhuì

    - Tầng lớp khác nhau ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.

  • volume volume

    - 女性 nǚxìng de 就业机会 jiùyèjīhuì 越来越 yuèláiyuè duō

    - Cơ hội việc làm của phụ nữ ngày càng nhiều.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 工业 gōngyè 我们 wǒmen jiù huì 灭亡 mièwáng ér 成其为 chéngqíwèi 独立国家 dúlìguójiā

    - Nếu không có công nghiệp, chúng ta sẽ diệt vong nếu không trở thành một quốc gia độc lập.

  • volume volume

    - zài 回头 huítóu 机会 jīhuì jiù méi le

    - Nếu bạn không quay lại sẽ mất hết cơ hội.

  • volume volume

    - 发掘 fājué le 一个 yígè 商业机会 shāngyèjīhuì

    - Cô phát hiện ra một cơ hội kinh doanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Tựu
    • Nét bút:丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YFIKU (卜火戈大山)
    • Bảng mã:U+5C31
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao