Đọc nhanh: 尤物 (vưu vật). Ý nghĩa là: vưu vật; báu vật; tuyệt diệu; ưu tú (chỉ người hoặc vật phẩm, thường chỉ phụ nữ đẹp.).
尤物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vưu vật; báu vật; tuyệt diệu; ưu tú (chỉ người hoặc vật phẩm, thường chỉ phụ nữ đẹp.)
指优异的人或物品 (多指美女)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尤物
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 不得 随意 破坏 公物
- Không được tùy tiện phá hủy tài sản công cộng.
- 积压 堆积物 , 尤指 没 完成 的 工作 或 未 兑现 的 定单
- Các công việc chưa hoàn thành hoặc các đơn hàng chưa được thực hiện.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
- 我 很 喜欢 动物 , 尤其 海狗
- Tôi rất thích động vật, đặc biệt hải cẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尤›
物›