Đọc nhanh: 尤溪县 (vưu khê huyện). Ý nghĩa là: Quận Youxi ở Sanming 三明 , Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Youxi ở Sanming 三明 , Phúc Kiến
Youxi county in Sanming 三明 [Sān míng], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尤溪县
- 他们 在 溪流 中 放置 竹罩
- Họ đặt lờ tre trong dòng suối.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他们 谁 都 很 好 , 尤其 是 他
- Bọn họ ai cũng giỏi, đặc biệt là anh ấy.
- 他 喜欢 和 朋友 一起 玩 电玩 , 尤其 是 射击 游戏
- Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè, đặc biệt là game bắn súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
尤›
溪›