尚文 shàngwén
volume volume

Từ hán việt: 【thượng văn】

Đọc nhanh: 尚文 (thượng văn). Ý nghĩa là: thượng phương bảo kiếm (thanh kiếm báu của nhà vua) 。皇帝用的寶劍戲曲和近代小說中常說持有皇帝賞賜的上方寶劍的大臣有先斬后奏的權力 (上方制作或儲藏御用器物的官署也作尚方) 。上方寶劍〗。.

Ý Nghĩa của "尚文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尚文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thượng phương bảo kiếm (thanh kiếm báu của nhà vua) 。皇帝用的寶劍。戲曲和近代小說中常說持有皇帝賞賜的上方寶劍的大臣,有先斬后奏的權力 (上方:制作或儲藏御用器物的官署,也作尚方) 。見〖上方寶劍〗。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尚文

  • volume volume

    - 一纸空文 yīzhǐkōngwén

    - Một tờ giấy không có giá trị.

  • volume volume

    - 一文钱 yīwénqián

    - một đồng tiền

  • volume volume

    - 一通 yítòng 文书 wénshū

    - Một kiện văn thư.

  • volume volume

    - 一文 yīwén 铜钱 tóngqián 不值 bùzhí

    - Một đồng tiền đồng cũng không đáng.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • volume volume

    - 崇尚 chóngshàng 传统 chuántǒng 文化 wénhuà

    - Cô ấy tôn sùng văn hóa truyền thống.

  • volume volume

    - 右古 yòugǔ zhī 文化 wénhuà 风尚 fēngshàng

    - Anh ấy tôn sùng văn hóa cổ đại.

  • volume volume

    - 一叠 yīdié 文件 wénjiàn děng 处理 chǔlǐ

    - Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+5 nét)
    • Pinyin: Cháng , Shàng
    • Âm hán việt: Thượng
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBR (火月口)
    • Bảng mã:U+5C1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao