Đọc nhanh: 尚慕杰 (thượng mộ kiệt). Ý nghĩa là: James Sasser (1936-), Đại sứ Hoa Kỳ tại Trung Quốc 1995-1999.
尚慕杰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. James Sasser (1936-), Đại sứ Hoa Kỳ tại Trung Quốc 1995-1999
James Sasser (1936-), US Ambassador to China 1995-1999
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尚慕杰
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 他们 的 爱情 令人羡慕
- Tình yêu của họ thật đáng ngưỡng mộ.
- 他们 仰慕 他 的 才华
- Họ ngưỡng mộ tài năng của anh ấy.
- 他们 的 幸福 让 人 羡慕
- Hạnh phúc của họ làm người khác ngưỡng mộ.
- 人杰地灵
- đất thiêng mới có người tài.
- 他们 的 打扮 都 很 时尚
- Họ đều ăn mặc rất phong cách.
- 高风亮节 ( 高尚 的 品德 和 节操 )
- Phẩm chất và tiết tháo cao thượng.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尚›
慕›
杰›