Đọc nhanh: 尚佳 (thượng giai). Ý nghĩa là: tốt; không tệ. Ví dụ : - 他在班上的成绩尚佳。 Thành tích của anh ta trong lớp không tệ.
尚佳 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốt; không tệ
尚佳,女,主任医师,教授,硕士生导师。现任河南省人民医院感染科主任。
- 他 在 班上 的 成绩 尚佳
- Thành tích của anh ta trong lớp không tệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尚佳
- 人格 高尚
- phẩm chất cao thượng.
- 他们 装饰 得 相当 时尚
- Họ trang trí khá phong cách.
- 他们 准备 了 佳肴
- Họ đã chuẩn bị món ăn ngon.
- 他 在 班上 的 成绩 尚佳
- Thành tích của anh ta trong lớp không tệ.
- 尽管 年纪 大 了 , 但 她 的 视力 尚佳
- Mặc dù tuổi đã lớn, nhưng thị lực của cô ấy vẫn tốt.
- 高风亮节 ( 高尚 的 品德 和 节操 )
- Phẩm chất và tiết tháo cao thượng.
- 他们 是 工作 上 的 最佳 对
- Họ là cặp đôi tốt nhất trong công việc.
- 他们 讨论 问题 时 , 总是 能 找到 最佳 的 解决办法
- Khi thảo luận vấn đề, họ luôn tìm ra cách giải quyết tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
尚›