尘雾 chénwù
volume volume

Từ hán việt: 【trần vụ】

Đọc nhanh: 尘雾 (trần vụ). Ý nghĩa là: đám mây bụi, khói bụi.

Ý Nghĩa của "尘雾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尘雾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đám mây bụi

cloud of dust

✪ 2. khói bụi

smog

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尘雾

  • volume volume

    - yǒu 胡椒 hújiāo 喷雾 pēnwù ma

    - Bạn có bình xịt hơi cay?

  • volume volume

    - 黎明 límíng 时有 shíyǒu

    - Có sương mù vào lúc bình minh.

  • volume volume

    - 切上 qièshàng yǒu 灰尘 huīchén

    - Trên bậc cửa có bụi.

  • volume volume

    - 拍掉 pāidiào 身上 shēnshàng de 灰尘 huīchén

    - Anh ấy phủi đi bụi bặm trên người.

  • volume volume

    - bié 步人后尘 bùrénhòuchén yào yǒu 自己 zìjǐ de

    - Đừng có đi theo dấu chân của người khác, bạn phải có con đường riêng của mình.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 这些 zhèxiē ma

    - Bạn nhìn thấy những bụi nước này không?

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 步人后尘 bùrénhòuchén

    - Anh ta luôn đi theo chân người khác.

  • volume volume

    - zài 起居室 qǐjūshì yòng 吸尘器 xīchénqì 打扫 dǎsǎo 地毯 dìtǎn

    - Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBHES (一月竹水尸)
    • Bảng mã:U+96FE
    • Tần suất sử dụng:Cao