Đọc nhanh: 尘雾 (trần vụ). Ý nghĩa là: đám mây bụi, khói bụi.
尘雾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đám mây bụi
cloud of dust
✪ 2. khói bụi
smog
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尘雾
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
- 黎明 时有 雾
- Có sương mù vào lúc bình minh.
- 切上 有 灰尘
- Trên bậc cửa có bụi.
- 他 拍掉 身上 的 灰尘
- Anh ấy phủi đi bụi bặm trên người.
- 别 步人后尘 , 你 要 有 自己 的 路
- Đừng có đi theo dấu chân của người khác, bạn phải có con đường riêng của mình.
- 你 看到 这些 雾 吗 ?
- Bạn nhìn thấy những bụi nước này không?
- 他 总是 步人后尘
- Anh ta luôn đi theo chân người khác.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
雾›