尤坎 yóu kǎn
volume volume

Từ hán việt: 【vưu khảm】

Đọc nhanh: 尤坎 (vưu khảm). Ý nghĩa là: Rjukan (thành phố ở Na Uy).

Ý Nghĩa của "尤坎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尤坎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rjukan (thành phố ở Na Uy)

Rjukan (city in Norway)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尤坎

  • volume volume

    - 陶瓷 táocí xué 制作 zhìzuò 陶瓷 táocí 物品 wùpǐn de 工艺 gōngyì huò 技术 jìshù 尤指用 yóuzhǐyòng 耐火 nàihuǒ 粘土 niántǔ zhì

    - Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.

  • volume volume

    - 伪钞 wěichāo qián 尤其 yóuqí zhǐ 伪造 wěizào de 钱币 qiánbì

    - Tiền giả, đặc biệt là chỉ đồng tiền được làm giả.

  • volume volume

    - 以儆效尤 yǐjǐngxiàoyóu

    - răn người đừng bắt chước làm điều xấu.

  • volume volume

    - 何怕 hépà 前途 qiántú duō 坎坷 kǎnkě

    - Sao sợ con đường phía trước đầy gập ghềnh.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 不应 bùyīng bèi 效尤 xiàoyóu

    - Hành vi của anh ấy không nên được bắt chước.

  • volume volume

    - de 一生 yīshēng 坎坷 kǎnkě 多磨 duōmó

    - Cuộc đời anh ấy lận đận, thăng trầm.

  • volume volume

    - yóu 克里 kèlǐ 里琴学 lǐqínxué 怎样 zěnyàng le

    - Vậy các bài học ukulele diễn ra như thế nào?

  • volume volume

    - 他们 tāmen shuí dōu hěn hǎo 尤其 yóuqí shì

    - Bọn họ ai cũng giỏi, đặc biệt là anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khảm
    • Nét bút:一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNO (土弓人)
    • Bảng mã:U+574E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+1 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Vưu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & chỉ sự
    • Thương hiệt:IKU (戈大山)
    • Bảng mã:U+5C24
    • Tần suất sử dụng:Rất cao