Đọc nhanh: 尤坎 (vưu khảm). Ý nghĩa là: Rjukan (thành phố ở Na Uy).
尤坎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rjukan (thành phố ở Na Uy)
Rjukan (city in Norway)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尤坎
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 伪钞 钱 , 尤其 指 伪造 的 钱币
- Tiền giả, đặc biệt là chỉ đồng tiền được làm giả.
- 以儆效尤
- răn người đừng bắt chước làm điều xấu.
- 何怕 前途 多 坎坷
- Sao sợ con đường phía trước đầy gập ghềnh.
- 他 的 行为 不应 被 效尤
- Hành vi của anh ấy không nên được bắt chước.
- 他 的 一生 坎坷 多磨
- Cuộc đời anh ấy lận đận, thăng trầm.
- 你 尤 克里 里琴学 得 怎样 了
- Vậy các bài học ukulele diễn ra như thế nào?
- 他们 谁 都 很 好 , 尤其 是 他
- Bọn họ ai cũng giỏi, đặc biệt là anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坎›
尤›