Đọc nhanh: 尖溜溜 (tiêm lựu lựu). Ý nghĩa là: sắc bén; lanh lảnh. Ví dụ : - 尖溜溜的嗓子。 giọng lanh lảnh.
尖溜溜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắc bén; lanh lảnh
(尖溜溜的) 形容尖细或锋利
- 尖溜溜 的 嗓子
- giọng lanh lảnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖溜溜
- 他们 边 溜达 边 聊天
- Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.
- 眼尖 手溜
- cặp mắt sắc xảo, tay chân nhanh nhẹn.
- 尖溜溜 的 嗓子
- giọng lanh lảnh.
- 他 弟兄 三个 , 就是 他 脾气好 , 比 谁 都 顺溜
- trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.
- 他 乘间 溜走 了
- Anh ấy lợi dụng sơ hở chuồn đi.
- 从 山坡 上 溜下来
- Từ trên dốc núi trượt xuống.
- 他 从 山坡 上 溜下来
- Anh ấy trượt xuống từ sườn núi.
- 他 清理 了 溜
- Anh ấy đã dọn sạch máng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
溜›