尖溜溜 jiān liūliū
volume volume

Từ hán việt: 【tiêm lựu lựu】

Đọc nhanh: 尖溜溜 (tiêm lựu lựu). Ý nghĩa là: sắc bén; lanh lảnh. Ví dụ : - 尖溜溜的嗓子。 giọng lanh lảnh.

Ý Nghĩa của "尖溜溜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尖溜溜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sắc bén; lanh lảnh

(尖溜溜的) 形容尖细或锋利

Ví dụ:
  • volume volume

    - 尖溜溜 jiānliūliū de 嗓子 sǎngzi

    - giọng lanh lảnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖溜溜

  • volume volume

    - 他们 tāmen biān 溜达 liūdá biān 聊天 liáotiān

    - Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.

  • volume volume

    - 眼尖 yǎnjiān 手溜 shǒuliū

    - cặp mắt sắc xảo, tay chân nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - 尖溜溜 jiānliūliū de 嗓子 sǎngzi

    - giọng lanh lảnh.

  • volume volume

    - 弟兄 dìxiōng 三个 sāngè 就是 jiùshì 脾气好 píqihǎo shuí dōu 顺溜 shùnliū

    - trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.

  • volume volume

    - 乘间 chéngjiàn 溜走 liūzǒu le

    - Anh ấy lợi dụng sơ hở chuồn đi.

  • volume volume

    - cóng 山坡 shānpō shàng 溜下来 liūxiàlai

    - Từ trên dốc núi trượt xuống.

  • volume volume

    - cóng 山坡 shānpō shàng 溜下来 liūxiàlai

    - Anh ấy trượt xuống từ sườn núi.

  • volume volume

    - 清理 qīnglǐ le liū

    - Anh ấy đã dọn sạch máng rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FK (火大)
    • Bảng mã:U+5C16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao