Đọc nhanh: 尖括号 (tiêm quát hiệu). Ý nghĩa là: dấu ngoặc nhọn <>.
尖括号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu ngoặc nhọn <>
angle brackets < >
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖括号
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 二尖瓣 看不清楚
- Tôi không thể hình dung được van hai lá.
- 包括 在 乐队 里 吹 长号
- Để bao gồm chơi trombone trong ban nhạc diễu hành?
- 括 这段 文字 加 括号
- Đoạn văn này đặt trong ngoặc.
- 把 这 几个 字用 括号 括 起 来
- Đóng ngoặc mấy chữ này lại.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
尖›
括›