Đọc nhanh: 尖扎县 (tiêm trát huyện). Ý nghĩa là: Quận Jianzha thuộc quận tự trị Hoàng Nam Tây Tạng 黃南 藏族自治州 | 黄南 藏族自治州 , Qinghai.
✪ 1. Quận Jianzha thuộc quận tự trị Hoàng Nam Tây Tạng 黃南 藏族自治州 | 黄南 藏族自治州 , Qinghai
Jianzha county in Huangnan Tibetan autonomous prefecture 黃南藏族自治州|黄南藏族自治州 [Huáng nán Zàng zú zì zhì zhōu], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖扎县
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 人们 挣扎 在 饥饿线
- Mọi người đang vật lộn trên bờ đói khát.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 喜欢 尖着 嗓子 说话
- Anh ấy thích nói với giọng cao.
- 园艺 叉子 的 一个 尖齿 把 他 的 脚 扎 了
- "Một chiếc ngàm nhọn của cây cào vườn đã đâm vào chân anh ta."
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他们 的 基础知识 很 扎实
- Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
尖›
扎›