Đọc nhanh: 尖扎 (tiêm trát). Ý nghĩa là: Quận Jianzha thuộc quận tự trị Hoàng Nam Tây Tạng 黃南 藏族自治州 | 黄南 藏族自治州 , Qinghai.
✪ 1. Quận Jianzha thuộc quận tự trị Hoàng Nam Tây Tạng 黃南 藏族自治州 | 黄南 藏族自治州 , Qinghai
Jianzha county in Huangnan Tibetan autonomous prefecture 黃南藏族自治州|黄南藏族自治州 [Huáng nán Zàng zú zì zhì zhōu], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖扎
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 他 好 逞强 , 遇事 爱 拔尖儿
- anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
- 他 正在 给 病人 扎针
- Anh ấy đang châm kim cho bênh nhân. (chữa bệnh)
- 他 拿 着 一扎 干草
- Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.
- 园艺 叉子 的 一个 尖齿 把 他 的 脚 扎 了
- "Một chiếc ngàm nhọn của cây cào vườn đã đâm vào chân anh ta."
- 他们 的 基础知识 很 扎实
- Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.
- 他 嘴尖 , 喝 了 一口 就 知道 这是 什么 茶
- anh ấy rất tinh, uống vào một ngụm là biết ngay đó là trà gì.
- 他 在 痛苦 中 挣扎 了 很 久
- Anh ấy đã chiến đấu với cơn đau trong một thời gian dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
扎›