Đọc nhanh: 尖石 (tiêm thạch). Ý nghĩa là: Thị trấn Jianshi hoặc Chienshih ở quận Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan. Ví dụ : - 原始人用尖石块和兽骨为自己制作原始的工具。 Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
✪ 1. Thị trấn Jianshi hoặc Chienshih ở quận Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan
Jianshi or Chienshih township in Hsinchu County 新竹縣|新竹县 [Xin1 zhú Xiàn], northwest Taiwan
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖石
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 尖锐 的 石头 刺破 我 的 鞋
- Viên đá sắc nhọn đâm thủng giày của tôi.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
石›