Đọc nhanh: 尖凿子 (tiêm tạc tử). Ý nghĩa là: đục nhọn.
尖凿子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đục nhọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖凿子
- 尖溜溜 的 嗓子
- giọng lanh lảnh.
- 这个 桌子 有 尖锐 的 楞
- Chiếc bàn này có các góc nhọn.
- 子弹 发出 尖锐 的 啸声
- đạn bay phát ra tiếng kêu vèo vèo.
- 他 喜欢 尖着 嗓子 说话
- Anh ấy thích nói với giọng cao.
- 孩子 们 因为 恐惧 而 尖叫
- Trẻ em hét lên vì sợ hãi.
- 这 孩子 嘴尖 , 不合 口 的 一点 也 不吃
- đứa bé này kén ăn quá, không hợp khẩu vị thì không ăn.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 凿子 在 工具箱 里
- Cái đục ở trong hộp công cụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凿›
子›
尖›