Đọc nhanh: 少突胶质 (thiếu đột giao chất). Ý nghĩa là: oligodendrocytes (tiếng Hy Lạp: tế bào có ít nhánh), một loại tế bào trong hệ thần kinh trung ương, oligodendroglia.
少突胶质 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. oligodendrocytes (tiếng Hy Lạp: tế bào có ít nhánh), một loại tế bào trong hệ thần kinh trung ương
oligodendrocytes (Greek: cells with few branches), a type of cell in central nervous system
✪ 2. oligodendroglia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 少突胶质
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 你 用 的 胶卷 感光度 是 多少
- Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?
- 他 文质彬彬 的 仪表 , 确实 迷倒 不少 追求者
- Cách cư xử dịu dàng của anh thực sự mê hoặc nhiều người theo đuổi.
- 提倡 少生 、 优生 , 控制 人口数量 , 提高 人口素质
- đề xướng sinh ít, nhưng nuôi dạy tốt, hạn chế số lượng, nâng cao chất lượng.
- 衣服 少 但是 质料 好 , 比买 一堆 廉价 的 破烂 衣服 好多 了
- Ít quần áo nhưng chất lượng tốt, tốt hơn nhiều so với việc mua một đống quần áo rẻ tiền.
- 现代 美容 仪器 可以 帮助 改善 肤质 和 减少 皱纹
- Thiết bị làm đẹp hiện đại có thể giúp cải thiện chất da và giảm nếp nhăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
少›
突›
胶›
质›