小龙 xiǎolóng
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu long】

Đọc nhanh: 小龙 (tiểu long). Ý nghĩa là: con rắn (cầm tinh) (sinh năm tỵ).

Ý Nghĩa của "小龙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con rắn (cầm tinh) (sinh năm tỵ)

指十二生肖中的蛇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小龙

  • volume volume

    - 小龙虾 xiǎolóngxiā pèi 啤酒 píjiǔ shì 绝配 juépèi

    - Tôm hùm đất nhắm với bia là tuyệt nhất.

  • volume volume

    - 大中小 dàzhōngxiǎo chǎng 配套成龙 pèitàochénglóng 分工协作 fēngōngxiézuò 提高 tígāo 生产 shēngchǎn 水平 shuǐpíng

    - những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.

  • volume volume

    - 这道 zhèdào 小龙虾 xiǎolóngxiā 味道 wèidao 非常 fēicháng hǎo

    - Món tôm hùm đất này có vị rất ngon.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 小龙虾 xiǎolóngxiā

    - Tôi thích ăn tôm hùm đất.

  • volume volume

    - 这群 zhèqún 小伙子 xiǎohuǒzi 干起 gànqǐ 活儿 huóer lái 生龙活虎 shēnglónghuóhǔ 一般 yìbān

    - đám thanh niên này làm việc khoẻ như rồng như hổ.

  • volume volume

    - 小龙虾 xiǎolóngxiā shì 夏天 xiàtiān de 美食 měishí

    - Tôm hùm đất là món ngon của mùa hè.

  • volume volume

    - 李小龙 lǐxiǎolóng shì 一位 yīwèi 功夫 gōngfū 大师 dàshī

    - Lý Tiểu Long là bậc thầy kung fu.

  • volume volume

    - 哪个 něigè 小淘气 xiǎotáoqì gàn de 聪明 cōngming shì ràng 水龙头 shuǐlóngtóu kāi le 一夜 yīyè

    - đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao