Đọc nhanh: 小鼓 (tiểu cổ). Ý nghĩa là: trống bẫy.
小鼓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trống bẫy
snare drum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小鼓
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 小鸟 鼓翼 飞翔
- Con chim nhỏ vỗ cánh bay.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 小鸟 鼓动 翅膀
- chú chim nhỏ vỗ cánh bay đi.
- 捣鼓 点儿 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 小孩 兴奋 击着 鼓
- Trẻ nhỏ hưng phấn đánh trống.
- 小 手鼓 一种 用手 敲击 的 鼓 , 连结 在 一起 声调 和谐 的 一对 中 的 一个
- Trống tay nhỏ là một loại trống được gõ bằng tay, kết nối với nhau để tạo thành một cặp có âm điệu hòa hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
鼓›