Đọc nhanh: 小麻雀 (tiểu ma tước). Ý nghĩa là: chiền chiện.
小麻雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiền chiện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小麻雀
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 那有 几羽 麻雀
- Ở đó có mấy con chim sẻ.
- 雀盲眼 真 麻烦
- Bệnh quáng gà thật phiền phức.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 这 只 小狗 太 麻烦 了
- Con chó này phiền phức quá.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 麻雀 噌 的 一声 飞 上房
- Chim sẻ vụt một tiếng bay lên phòng.
- 为 这么 点 小事 犯得着 再 去 麻烦 人 吗
- chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
雀›
麻›