Đọc nhanh: 小马座 (tiểu mã tọa). Ý nghĩa là: Equuleus (chòm sao).
小马座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Equuleus (chòm sao)
Equuleus (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小马座
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 天蝎座 是 个 有仇必报 的 真 小人
- Thiên Yết là kiểu có thù ắt báo
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 小马 哒 哒 地 跑 了 起来
- Con ngựa nhỏ bắt đầu chạy lộc cộc.
- 像 小马 一样 大 但 更 嗜血
- To bằng ngựa con nhưng khát máu hơn rất nhiều.
- 右处 有 座 小山坡
- Ở phía tây có một ngọn đồi nhỏ.
- 他 在 这座 小城 栖身
- Anh ấy nương náu ở thành phố nhỏ này。
- 他 用 石头 建了 一座 小桥
- Anh ấy đã xây một cây cầu nhỏ bằng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
座›
马›