Đọc nhanh: 尖吻鲈 (tiêm vẫn lô). Ý nghĩa là: cá chẽm hoặc cá vược châu Á (Lates calcarifer).
尖吻鲈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá chẽm hoặc cá vược châu Á (Lates calcarifer)
barramundi or Asian sea bass (Lates calcarifer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖吻鲈
- 他 穿 尖 领儿 衬衫
- Anh ấy mặc áo sơ mi có cổ nhọn.
- 他 喜欢 尖着 嗓子 说话
- Anh ấy thích nói với giọng cao.
- 他 的 尖锐 声音 刺耳 得 很
- Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.
- 他 的 眼神 如 尖锐 的 刀锋
- Ánh mắt của anh ấy sắc bén như lưỡi dao.
- 他 的 眼光 非常 尖利 , 一眼 就 看出 对方 的 畏怯
- ánh mắt của anh ấy rất sắc, nhìn một cái là biết ngay đối phương đang khiếp sợ.
- 他 深情 地吻 着 她 的 额头
- Anh ấy hôn lên trán cô ấy một cách trìu mến.
- 他 的 说法 与 事实 相吻合
- Lời của anh ấy đúng với sự thật.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吻›
尖›
鲈›