Đọc nhanh: 小队 (tiểu đội). Ý nghĩa là: tiểu đội.
小队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu đội
队伍编制的基层单位,属中队管辖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小队
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
- 民兵 小分队
- phân đội nhỏ dân quân.
- 各 小队 分头 进发
- các tiểu đội chia nhóm xuất phát.
- 排头 是 小队长
- người đứng đầu hàng là tiểu đội trưởng.
- 文艺 小分队
- phân đội văn nghệ
- 小分队 的 成员 都 经过 严格 挑选 的
- Những thành viên trong tiểu đội đã được chọn kỹ càng.
- 我们 得排 一个 小时 的 队 买票
- Chúng tôi phải xếp hàng cả tiếng đồng hồ mới mua được vé.
- 自 4 月 8 日 武汉 解封 以来 , 很多 人 在 小吃店 排队
- Kể từ khi lệnh phong tỏa ở Vũ Hán được dỡ bỏ vào ngày 8/4, nhiều người đã xếp hàng tại các quán ăn nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
队›