小道具 xiǎodàojù
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu đạo cụ】

Đọc nhanh: 小道具 (tiểu đạo cụ). Ý nghĩa là: (rạp hát) tay chống (ly rượu, súng lục, v.v.).

Ý Nghĩa của "小道具" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小道具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (rạp hát) tay chống (ly rượu, súng lục, v.v.)

(theater) hand prop (wine glass, pistol etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小道具

  • volume volume

    - 家道小康 jiādàoxiǎokāng

    - nhà đủ ăn.

  • volume volume

    - 家道小康 jiādàoxiǎokāng

    - gia cảnh thường thường bậc trung.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 小王 xiǎowáng cáng zài 搭儿 dāér zhǎo le 半天 bàntiān méi zhǎo zhe

    - nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng kāi le 一道 yīdào 小门 xiǎomén

    - Trên tường có một cánh cửa nhỏ.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 沿着 yánzhe zhè tiáo 小道 xiǎodào zǒu

    - Đi theo con đường này tất cả các con đường.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 老板 lǎobǎn 打交道 dǎjiāodào de 时候 shíhou 小心 xiǎoxīn diǎn bié 耍脾气 shuǎpíqi

    - Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.

  • volume volume

    - zuò 这道题 zhèdàotí 最少 zuìshǎo yào 1 小时 xiǎoshí

    - Ít nhất cần1 giờ để làm câu hỏi này.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái zhuāi diào 手中 shǒuzhōng 玩具 wánjù

    - Đứa trẻ ném đồ chơi trong tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao