Đọc nhanh: 小道具 (tiểu đạo cụ). Ý nghĩa là: (rạp hát) tay chống (ly rượu, súng lục, v.v.).
小道具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (rạp hát) tay chống (ly rượu, súng lục, v.v.)
(theater) hand prop (wine glass, pistol etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小道具
- 家道小康
- nhà đủ ăn.
- 家道小康
- gia cảnh thường thường bậc trung.
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 墙上 开 了 一道 小门
- Trên tường có một cánh cửa nhỏ.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 做 这道题 最少 要 1 个 小时
- Ít nhất cần1 giờ để làm câu hỏi này.
- 小孩 拽 掉 手中 玩具
- Đứa trẻ ném đồ chơi trong tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
⺌›
⺍›
小›
道›