小跳 xiǎo tiào
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu khiêu】

Đọc nhanh: 小跳 (tiểu khiêu). Ý nghĩa là: Bước nhảy ngắn, choi choi.

Ý Nghĩa của "小跳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

小跳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Bước nhảy ngắn

小跳:游戏《新热血英豪》中的格斗技巧

✪ 2. choi choi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小跳

  • volume volume

    - 兔子 tùzi 跳过 tiàoguò 小沟 xiǎogōu

    - Con thỏ nhảy qua mương.

  • volume volume

    - tiào 一个 yígè 小时 xiǎoshí

    - Nhảy một tiếng đồng hồ.

  • volume volume

    - 小红 xiǎohóng 跳舞 tiàowǔ 跳得 tiàodé hěn 糟糕 zāogāo

    - Tiểu Hồng nhảy rất tệ.

  • volume volume

    - bié tiào 小心 xiǎoxīn 摔倒 shuāidǎo

    - Đừng nhảy, cẩn thận ngã.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 跳上 tiàoshàng 桌子 zhuōzi wǎn le

    - Con mèo nhảy lên bàn, bát bị vỡ rồi.

  • volume volume

    - 跳梁小丑 tiàoliángxiǎochǒu ( zhǐ 上蹿下跳 shàngcuānxiàtiào 兴风作浪 xīngfēngzuòlàng de 卑劣 bēiliè 小人 xiǎorén ) 。 zuò 跳踉 tiàoliáng

    - vai hề nhảy nhót.

  • volume volume

    - 很小 hěnxiǎo jiù 开始 kāishǐ 跳街舞 tiàojiēwǔ le

    - Tôi bắt đầu nhảy hiphop khi tôi còn rất trẻ.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 突然 tūrán tiào 出来 chūlái xià dào le 小狗 xiǎogǒu

    - Chú mèo đột nhiên nhảy ra, làm chú chó sợ hãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao