Đọc nhanh: 小跳 (tiểu khiêu). Ý nghĩa là: Bước nhảy ngắn, choi choi.
小跳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bước nhảy ngắn
小跳:游戏《新热血英豪》中的格斗技巧
✪ 2. choi choi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小跳
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 跳 一个 小时 舞
- Nhảy một tiếng đồng hồ.
- 小红 跳舞 跳得 很 糟糕
- Tiểu Hồng nhảy rất tệ.
- 别 跳 , 小心 摔倒
- Đừng nhảy, cẩn thận ngã.
- 小猫 跳上 桌子 , 碗 打 了
- Con mèo nhảy lên bàn, bát bị vỡ rồi.
- 跳梁小丑 ( 指 上蹿下跳 、 兴风作浪 的 卑劣 小人 ) 。 也 作 跳踉
- vai hề nhảy nhót.
- 我 很小 就 开始 跳街舞 了
- Tôi bắt đầu nhảy hiphop khi tôi còn rất trẻ.
- 小猫 突然 跳 出来 , 吓 到 了 小狗
- Chú mèo đột nhiên nhảy ra, làm chú chó sợ hãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
跳›