Đọc nhanh: 小行星带 (tiểu hành tinh đới). Ý nghĩa là: vành đai tiểu hành tinh giữa sao Hỏa và sao Mộc.
小行星带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vành đai tiểu hành tinh giữa sao Hỏa và sao Mộc
asteroid belt between Mars and Jupiter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小行星带
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 他 带 了 四 把 牙刷 去 旅行
- Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.
- 小寿星 要 什么 都行
- Bất cứ thứ gì cho sinh nhật cậu bé của tôi.
- 他们 发现 了 一颗 小行星
- Họ tìm ra một tiểu hành tinh.
- 不 可以 那么 小气 行事
- Đừng có hành động nhỏ mọn như vậy.
- 他 赶着 马车 在 小 路上 前行
- Anh ấy đánh xe ngựa đi trước trên con đường nhỏ.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 他 小时候 梦想 着 当 一名 飞行员
- từ thời còn nhỏ, anh ấy đã mong ước được trở thành một phi hành gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
带›
星›
行›