Đọc nhanh: 小茅棚 (tiểu mao bằng). Ý nghĩa là: chòi.
小茅棚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小茅棚
- 小茅屋 有 很多 局限性
- Túp lều tranh có những hạn chế nhất định.
- 村民 们 撑起 摇摇欲坠 的 茅棚
- Người dân trong làng giữ cố định những ngôi nhà tranh rung rinh.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 木匠 量 了 一下 棚屋 的 尺寸 立刻 估计 出 它 的 大小
- Thợ mộc đo kích thước của căn nhà mái lá, ngay lập tức ước tính được kích thước của nó.
- 那个 牲口棚 有点 小
- Cái chuồng gia súc đó hơi nhỏ.
- 小 棚屋 在 房子 的 一边
- Nhà nhỏ nằm ở một bên của ngôi nhà.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
棚›
茅›