Đọc nhanh: 小肠疝气 (tiểu trường sán khí). Ý nghĩa là: sa đì.
小肠疝气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sa đì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小肠疝气
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 他 很小 气
- Anh ấy rất keo kiệt.
- 不 值得 为 这点 小事 惹气
- không đáng vì chuyện vặt đó mà tức giận.
- 他 太小 气 , 不肯 请 我们 吃饭
- Anh ấy quá bủn xỉn, không chịu mời chúng tôi đi ăn.
- 他 小气 得 连 一毛钱 也 不 给 我
- Anh ta keo kiệt đến mức không cho tôi một xu.
- 不 可以 那么 小气 行事
- Đừng có hành động nhỏ mọn như vậy.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
气›
疝›
肠›