Đọc nhanh: 抽抽答答 (trừu trừu đáp đáp). Ý nghĩa là: tấm tức.
抽抽答答 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm tức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽抽答答
- 从 他 的 手中 抽回 她 的 手
- tay cô ấy rút ra từ tay anh ấy.
- 顺口 答音儿 ( 随声附和 )
- buột miệng hoạ theo.
- 也许 溶血 只是 抽血 时 的 失误
- Có thể cơn tan máu chỉ là một cuộc rút máu tồi tệ.
- 他 一边 儿 答应 , 一边 儿 放下 手里 的 书
- Anh ấy vừa nhận lời vừa bỏ quyển sách trên tay xuống.
- 从 信封 里 抽出 信纸
- Rút thư từ trong phong bì ra.
- 仔细 想想 再 回答
- Suy nghĩ kỹ rồi trả lời.
- 他 一定 知道 答案
- Anh ấy nhất định biết câu trả lời.
- 他 一一 回答 了 我 的 问题
- Anh ấy đã trả lời từng câu hỏi của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
答›