Đọc nhanh: 小肚子 (tiểu đỗ tử). Ý nghĩa là: bụng dưới; phần bụng dưới.
小肚子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bụng dưới; phần bụng dưới
小腹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小肚子
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 小猫 喜欢 被 挠 肚子
- Con mèo thích được gãi bụng.
- 小伙子 肚量 大
- thanh niên sức ăn rất mạnh
- 小猫 的 肚子 很圆
- Bụng của mèo con rất tròn.
- 从 椅子 后面 蹦出来 一个 小孩
- Từ sau cái ghế nhảy ra một đứa trẻ con.
- 不要 小看 寒门 学子
- Đừng xem thường học sinh từ gia đình nghèo.
- 两个 小伙子 都 在 追 这位 姑娘
- hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
⺌›
⺍›
小›
肚›