Đọc nhanh: 小第 (tiểu đệ). Ý nghĩa là: Tiểu đệ.
小第 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiểu đệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小第
- 小小 是 重叠 词
- "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.
- 我们 两 小时 就 能 到 印第安纳波利斯
- Chúng ta có thể đến Indianapolis trong hai giờ nữa.
- 其实 他 是 个 附属 在 第七 骑兵团 里 的 小提琴手
- Thực ra anh ta là một nghệ sĩ vĩ cầm trực thuộc Đội kỵ binh thứ bảy
- 开学 第一天 , 小强 第一个 兴致勃勃 地 做 了 自我介绍
- Ngày đầu tiên đến trường, Tiểu Cường là người đầu tiên hào hứng giới thiệu bản thân.
- 小红 摘取 第一
- Tiểu Hồng đạt được vị trí đầu tiên.
- 小 明 今天 给 我 打 了 四个 小时 的 电话 , 还 说 第二天 再 跟 我 聊天儿
- Tiểu Minh hôm nay gọi điện nói chuyện với tôi 4 tiếng đồng hồ, còn nói ngày hôm sau lại gọi điện với tôi.
- 这部 小说 的 第三集 很 精彩
- Phần ba của cuốn tiểu thuyết này rất hấp dẫn.
- 我 的 第一条 小狗 叫做 小淘气
- Con chó đầu tiên của tôi được đặt tên là Rascal.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
第›