Đọc nhanh: 小票 (tiểu phiếu). Ý nghĩa là: biên lai mua hàng, hoá đơn mua hàng, biên nhận. Ví dụ : - 礼品小票在哪儿呢 Nhận quà đâu?
小票 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biên lai mua hàng, hoá đơn mua hàng
banknote of small denomination
✪ 2. biên nhận
receipt
- 礼品 小票 在 哪儿 呢
- Nhận quà đâu?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小票
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 他 从小 就 喜欢 收集 邮票
- Ông đam mê sưu tập tem từ khi còn nhỏ.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
- 小 明 赢得 同学 的 选票
- Tiểu Minh được phiếu bầu của bạn học.
- 我们 得排 一个 小时 的 队 买票
- Chúng tôi phải xếp hàng cả tiếng đồng hồ mới mua được vé.
- 礼品 小票 在 哪儿 呢
- Nhận quà đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
票›