Đọc nhanh: 小白菜儿 (tiểu bạch thái nhi). Ý nghĩa là: rau xanh.
小白菜儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小白菜儿
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 白菜 秧儿
- cải giống
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 白嘴儿 吃 菜
- ăn vã thức ăn
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
⺌›
⺍›
小›
白›
菜›