Đọc nhanh: 小白 (tiểu bạch). Ý nghĩa là: người mới, tân binh, chuột bạch, người chưa có kinh nghiệm.
小白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người mới, tân binh, chuột bạch, người chưa có kinh nghiệm
不守礼节、不守秩序、不会自我规范的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小白
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 小明 饲 几只 白兔
- Tiểu Minh nuôi mấy con thỏ trắng.
- 毛茸茸 的 小白兔
- thỏ trắng con lông xù.
- 他白 等 了 半小时
- Anh ấy đã chờ nửa tiếng vô ích.
- 在 先 我 年纪 小 , 什么 事 也 不 明白
- lúc tôi còn nhỏ, không hiểu biết gì cả.
- 我 不介意 你 是 个 小白脸 而 嫌弃 你
- Tôi không để ý việc cậu là trai bao mà khinh chê cậu
- 通身 白毛 的 小猫
- con mèo nhỏ toàn thân lông trắng muốt.
- 所以 我 是 你 的 自由派 小白鼠
- Vì vậy, tôi là con chuột lang tự do của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
白›