Đọc nhanh: 小白脸儿 (tiểu bạch kiểm nhi). Ý nghĩa là: điển trai.
小白脸儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điển trai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小白脸儿
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 我 不介意 你 是 个 小白脸 而 嫌弃 你
- Tôi không để ý việc cậu là trai bao mà khinh chê cậu
- 他 一 小儿 就 喜欢 画画 儿
- từ nhỏ nó đã thích vẽ.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 小姑娘 的 脸蛋儿 红得 像 苹果
- hai má của cô gái ửng hồng như hai quả táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
⺌›
⺍›
小›
白›
脸›