Đọc nhanh: 小猪 (tiểu trư). Ý nghĩa là: lợn giống.
小猪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lợn giống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小猪
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 圆滚滚 的 小 肥猪
- lợn con béo tròn
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 小 刚 讲述 猪八戒 的 故事 , 绘声绘色 的
- Tiểu Cương kể câu chuyện về Trư Bát Giới một cách sinh động và chân thực.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
- 我养 了 一只 小猪
- Tớ có nuôi một chú lợn nhỏ.
- 这是 小猪 的 心
- Đây là tim của lợn con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
猪›