Đọc nhanh: 小熊维尼 (tiểu hùng duy ni). Ý nghĩa là: Winnie-the-Pooh (nhân vật gấu trong truyện thiếu nhi của A. A. Milne do Disney chuyển thể).
小熊维尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Winnie-the-Pooh (nhân vật gấu trong truyện thiếu nhi của A. A. Milne do Disney chuyển thể)
Winnie-the-Pooh (bear character in children's stories by A. A. Milne adapted by Disney)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小熊维尼
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 我 袖口 的 维可牢 ( 尼龙 搭扣 )
- Khóa dán trên nẹp cổ tay của tôi
- 春天 来 了 , 小熊 睡醒 了
- Mùa xuân tới rồi, gấu con cũng đã tỉnh rồi.
- 但 凯尼恩 有 个人 在 拉 小提琴
- Nhưng có người nghệ sĩ vĩ cầm này chơi trên Kenyon
- 江河 , 就 你 那 熊样 , 你别 祸害 人家 小明 了
- Giang Hà à, trông cái bộ dạng ngốc nghếch của anh , đừng có mà hại Tiểu Minh người ta đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
尼›
熊›
维›