Đọc nhanh: 小缸缸儿 (tiểu ang ang nhi). Ý nghĩa là: cốc nhỏ (tiếng trẻ con).
小缸缸儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cốc nhỏ (tiếng trẻ con)
small mug (baby language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小缸缸儿
- 他们 总是 溺爱 小儿子
- Họ luôn nuông chiều cậu con trai út.
- 小 鱼缸 儿
- chậu cá cảnh
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
⺌›
⺍›
小›
缸›