Đọc nhanh: 小沟 (tiểu câu). Ý nghĩa là: xẽo. Ví dụ : - 两座大山夹着一条小沟。 hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
小沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xẽo
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小沟
- 小河沟 儿
- sông nhỏ
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 田间 有 一条 小 水沟
- Trong ruộng có một con mương nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
沟›