骅骝 huá liú
volume volume

Từ hán việt: 【hoa lưu】

Đọc nhanh: 骅骝 (hoa lưu). Ý nghĩa là: ngựa tía.

Ý Nghĩa của "骅骝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骅骝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa tía

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骅骝

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin: Huá
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:フフ一ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOPJ (弓一人心十)
    • Bảng mã:U+9A85
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:フフ一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMHHW (弓一竹竹田)
    • Bảng mã:U+9A9D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp