Đọc nhanh: 小汤山 (tiểu thang sơn). Ý nghĩa là: Thị trấn Xiaotangshan ở thành phố Bắc Kinh.
✪ 1. Thị trấn Xiaotangshan ở thành phố Bắc Kinh
Xiaotangshan town in Beijing municipality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小汤山
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 他 出生 在 一个 小山村
- Anh sinh ra ở một ngôi làng nhỏ trên núi.
- 你 这些 衣服 堆得 跟 小山 一样
- Những quần áo này của bạn chất đống như núi vậy.
- 再 往前走 , 就是 一道 小山 埂
- cứ đi về phía trước, sẽ là con đường nhô cao.
- 右处 有 座 小山坡
- Ở phía tây có một ngọn đồi nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
山›
汤›