小排 xiǎo pái
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu bài】

Đọc nhanh: 小排 (tiểu bài). Ý nghĩa là: Sườn non.

Ý Nghĩa của "小排" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小排 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sườn non

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小排

  • volume volume

    - 小商店 xiǎoshāngdiàn 受到 shòudào 大型 dàxíng 超级市场 chāojíshìchǎng 不断 bùduàn 排挤 páijǐ

    - Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 小船 xiǎochuán 并排 bìngpái 停靠在 tíngkàozài 码头 mǎtóu biān

    - Nhiều chiếc thuyền nhỏ đậu cạnh nhau ở bến tàu.

  • volume volume

    - 大小事 dàxiǎoshì dōu 铺排 pūpái 停停当当 tíngtíngdàngdāng

    - mọi chuyện lớn nhỏ gì cũng đều sắp xếp đâu ra đấy.

  • volume volume

    - ` 小便 xiǎobiàn shì 排尿 páiniào de 委婉 wěiwǎn

    - "Xiao bian" là một cách diễn đạt khéo léo của "rải niào".

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 得排 dépái 一个 yígè 小时 xiǎoshí de duì 买票 mǎipiào

    - Chúng tôi phải xếp hàng cả tiếng đồng hồ mới mua được vé.

  • volume volume

    - 只不过 zhǐbùguò shì 一部 yībù 关于 guānyú 沙滩排球 shātānpáiqiú de 电视剧 diànshìjù zhōng de xiǎo 配角 pèijué

    - cô có một vai phụ trong một bộ phim truyền hình về bóng chuyền bãi biển.

  • volume volume

    - 这点 zhèdiǎn xiǎo 故障 gùzhàng dōu 排除 páichú 不了 bùliǎo tài 泄气 xièqì le

    - một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.

  • volume volume

    - 4 yuè 8 武汉 wǔhàn 解封 jiěfēng 以来 yǐlái 很多 hěnduō rén zài 小吃店 xiǎochīdiàn 排队 páiduì

    - Kể từ khi lệnh phong tỏa ở Vũ Hán được dỡ bỏ vào ngày 8/4, nhiều người đã xếp hàng tại các quán ăn nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao