Đọc nhanh: 小拐 (tiểu quải). Ý nghĩa là: để rẽ phải (Thượng Hải).
小拐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để rẽ phải (Thượng Hải)
to turn right (Shanghainese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小拐
- 坏人 常 拐骗 小孩
- Kẻ xấu thường lừa gạt trẻ con.
- 小心 有人 拐骗 你
- Cẩn thận có người lừa gạt bạn.
- 他 往右边 拐进 了 小巷
- Anh rẽ phải vào con hẻm.
- 这个 拐弯 很 急 , 需要 小心
- Khúc cua này rất gấp, cẩn thận chút.
- 那个 小商店 就 在 胡同 的 拐角
- cửa hàng đó ở ngay góc phố.
- 树林 里 的 小路 曲里拐弯 儿 的
- đường rừng quanh co.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
拐›