Đọc nhanh: 香波 (hương ba). Ý nghĩa là: Shampoo.
香波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shampoo
从清洁和保养皮肤来说,能清洁掉新陈代谢累积在人体上的分泌物,同时滋润皮肤,保持皮肤清爽度。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香波
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
香›