Đọc nhanh: 小岩洞 (tiểu nham động). Ý nghĩa là: hang.
小岩洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hang
grotto
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小岩洞
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 灵异 的 岩洞
- hang động kỳ bí.
- 山岩 庇佑 小 村落
- Núi đá che chở ngôi làng nhỏ.
- 涵洞 里 经常 有 小 动物 出没
- Thường có động vật nhỏ xuất hiện trong ống cống.
- 洞口 附近 有 一条 小河
- Gần cửa hang có một con sông nhỏ.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 那 只 小狗 从 洞里 钻进去 了
- Con chó con đã chui qua cái lỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
岩›
洞›