小娇 xiǎo jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu kiều】

Đọc nhanh: 小娇 (tiểu kiều). Ý nghĩa là: tiểu kiều.

Ý Nghĩa của "小娇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小娇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiểu kiều

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小娇

  • volume volume

    - 娇小玲珑 jiāoxiǎolínglóng

    - nhỏ nhắn nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái de liǎn 十分 shífēn 娇嫩 jiāonen

    - Mặt của đứa trẻ rất mềm mại.

  • volume volume

    - 娇小 jiāoxiǎo de 野花 yěhuā

    - đoá hoa dại nhỏ nhắn xinh xắn.

  • volume volume

    - xiǎo míng 撒娇 sājiāo bào zhe

    - Tiểu Minh nũng nịu ôm lấy tôi.

  • volume volume

    - 娇小 jiāoxiǎo de 女孩子 nǚháizi

    - bé gái xinh xắn.

  • volume volume

    - tài 娇小 jiāoxiǎo le 不能 bùnéng wán 扭扭 niǔniǔ

    - Tôi quá nhỏ so với Twister.

  • volume volume

    - 《 西游记 xīyóujì shì 神话 shénhuà 小说 xiǎoshuō

    - "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi 从小 cóngxiǎo jiù hěn 娇气 jiāoqì

    - Đứa trẻ này từ nhỏ đã rất yếu đuối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:フノ一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHKL (女竹大中)
    • Bảng mã:U+5A07
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao