小姑子 xiǎogūzi
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu cô tử】

Đọc nhanh: 小姑子 (tiểu cô tử). Ý nghĩa là: em gái của chồng; cô em chồng.

Ý Nghĩa của "小姑子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小姑子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. em gái của chồng; cô em chồng

丈夫的妹妹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小姑子

  • volume volume

    - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 11 suì 还是 háishì 小姑娘 xiǎogūniang

    - 11 tuổi vẫn là một cô gái nhỏ.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 推翻 tuīfān le 杯子 bēizi

    - Anh ấy vô tình làm đổ cái cốc.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 小姑子 xiǎogūzǐ 一起 yìqǐ 购物 gòuwù

    - Tôi thường đi mua sắm cùng em chồng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 姑娘 gūniang 干活 gànhuó 赛过 sàiguò 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Mấy cô nàng này làm việc còn hơn cả bọn con trai.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小伙子 xiǎohuǒzi dōu zài zhuī 这位 zhèwèi 姑娘 gūniang

    - hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小朋友 xiǎopéngyou zài duī 沙子 shāzi wán

    - Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJR (女十口)
    • Bảng mã:U+59D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao